Tế Tân Thượng Hạng

0 ₫
- Hình dạng và kích thước: Rễ Tế Tân nhỏ và dài, thân rễ mọc ngang dưới đất với nhiều rễ nhỏ phân nhánh.
- Mùi thơm: Khi vò rễ Tế Tân bằng tay, rễ phát ra mùi thơm nhẹ đặc trưng.
- Màu sắc: Thân rễ thường có màu nâu hoặc nâu đen khi đã được phơi khô.
- Kết cấu: Rễ rất nhỏ, mảnh dẻ, bề mặt ngoài thường không đồng đều.
- Thành phần: Rễ chứa khoảng 2,750% tinh dầu, gồm các hợp chất như metyl-eugenola, pinen, xeton, phenola, một lượng nhỏ nhựa và acid hữu cơ.
Số lượng

Rễ Tế Tân: Công dụng, Lợi ích và Lưu Ý

1. Giới thiệu

Rễ Tế Tân (Radix et Rhizoma Asari) là phần rễ và thân rễ đã phơi khô của các loài cây thuộc họ Mộc hương (Aristolochiaceae), gồm Bắc Tế Tân, Hán thành Tế Tân, và Hoa Tế Tân. Loại dược liệu này có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh lý.

2. Đặc điểm sinh thái và mô tả

  • Rễ Tế Tân là một loại cỏ nhỏ, cao khoảng 12–24cm. Thân rễ mọc ngang dưới đất, rễ nhỏ và dài, phát ra mùi thơm nhẹ khi vò.
  • Lá mọc từ rễ, gồm 2–3 lá, mặt trên màu lục nhạt, cuống lá dài 5–18cm, có rãnh chạy dọc. Phiến lá hình tim hoặc hình thận, đầu nhọn, mép nguyên.
  • Hoa mọc đơn độc từ rễ lên, cuống hoa dài 3–5cm, màu nâu hoặc đỏ nhạt.
  • Quả có hình cầu.

3. Phân bố

Rễ Tế Tân phân bố chủ yếu ở các tỉnh của Trung Quốc như Cát Lâm, Hắc Long Giang, Triết Giang, An Huy, Liêu Ninh, Hồ Bắc, Tứ Xuyên, Giang Tây, Cam Túc, và Thiểm Tây.

4. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản

  • Bộ phận dùng: Toàn bộ phần thân, rễ, lá và hoa đã phơi khô.
  • Thu hái: Đầu mùa hạ và đầu mùa thu, khi quả chín.
  • Chế biến: Rửa sạch, cắt thành từng đoạn và phơi âm can.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát.

5. Thành phần hóa học

  • Tinh dầu: Khoảng 2.750%, chứa metyl-eugenola, pinen, hợp chất xeton, hợp chất phenola, một lượng nhỏ nhựa và acid hữu cơ.

6. Tính vị và quy kinh

  • Tính vị: Ấm, vị cay.
  • Quy kinh: Vào các kinh Tâm, Phế, Thận.

7. Tác dụng dược lý

Theo Y học cổ truyền
  • Tán hàn, khu phong, giảm đau, thông khiếu, hóa đàm, ôn phế.
Theo nghiên cứu dược lý hiện đại
  • Điều trị cảm mạo phong hàn, nghẹt mũi, chảy nước mũi, đàm ẩm, ho suyễn, đau đầu, phong thấp đau tê.

8. Liều dùng và cách dùng

  • Liều dùng: Thông thường từ 4–8 gram/ngày.
  • Cách dùng: Sắc thuốc, sử dụng bột, viên hoặc nhai trực tiếp. Có thể sử dụng chế phẩm chứa dược liệu này hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.

9. Bài thuốc từ rễ Tế Tân

Điều trị ngoại cảm phong hàn, đau đầu, nghẹt mũi: Dùng Tế Tân, Ma hoàng, Phụ tử, cho vào ấm và sắc lấy nước uống. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần uống từ 100–150ml. Sử dụng từ 2–4 tuần.

Rễ Tế Tân: Công dụng, Lợi ích và Lưu Ý

1. Giới thiệu

Rễ Tế Tân (Radix et Rhizoma Asari) là phần rễ và thân rễ đã phơi khô của các loài cây thuộc họ Mộc hương (Aristolochiaceae), gồm Bắc Tế Tân, Hán thành Tế Tân, và Hoa Tế Tân. Loại dược liệu này có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh lý.

2. Đặc điểm sinh thái và mô tả

  • Rễ Tế Tân là một loại cỏ nhỏ, cao khoảng 12–24cm. Thân rễ mọc ngang dưới đất, rễ nhỏ và dài, phát ra mùi thơm nhẹ khi vò.
  • Lá mọc từ rễ, gồm 2–3 lá, mặt trên màu lục nhạt, cuống lá dài 5–18cm, có rãnh chạy dọc. Phiến lá hình tim hoặc hình thận, đầu nhọn, mép nguyên.
  • Hoa mọc đơn độc từ rễ lên, cuống hoa dài 3–5cm, màu nâu hoặc đỏ nhạt.
  • Quả có hình cầu.

3. Phân bố

Rễ Tế Tân phân bố chủ yếu ở các tỉnh của Trung Quốc như Cát Lâm, Hắc Long Giang, Triết Giang, An Huy, Liêu Ninh, Hồ Bắc, Tứ Xuyên, Giang Tây, Cam Túc, và Thiểm Tây.

4. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản

  • Bộ phận dùng: Toàn bộ rễ đã phơi khô.
  • Thu hái: Đầu mùa hạ và đầu mùa thu, khi quả chín.
  • Chế biến: Rửa sạch, cắt thành từng đoạn và phơi âm can.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát.

5. Thành phần hóa học

  • Tinh dầu: Khoảng 2.750%, chứa metyl-eugenola, pinen, hợp chất xeton, hợp chất phenola, một lượng nhỏ nhựa và acid hữu cơ.

6. Tính vị và quy kinh

  • Tính vị: Ấm, vị cay.
  • Quy kinh: Vào các kinh Tâm, Phế, Thận.

7. Tác dụng dược lý

Theo Y học cổ truyền
  • Tán hàn, khu phong, giảm đau, thông khiếu, hóa đàm, ôn phế.
Theo nghiên cứu dược lý hiện đại
  • Điều trị cảm mạo phong hàn, nghẹt mũi, chảy nước mũi, đàm ẩm, ho suyễn, đau đầu, phong thấp đau tê.

8. Liều dùng và cách dùng

  • Liều dùng: Thông thường từ 4–8 gram/ngày.
  • Cách dùng: Sắc thuốc, sử dụng bột, viên hoặc nhai trực tiếp. Có thể sử dụng chế phẩm chứa dược liệu này hoặc phối hợp với các vị thuốc khác.

9. Bài thuốc từ rễ Tế Tân

Điều trị ngoại cảm phong hàn, đau đầu, nghẹt mũi: Dùng Tế Tân, Ma hoàng, Phụ tử, cho vào ấm và sắc lấy nước uống. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần uống từ 100–150ml. Sử dụng từ 2–4 tuần.

Điều trị đau răng: Dùng Tế Tân, Xuyên ô, Bạch chỉ, Nhũ hương, tán thành bột mịn. Sử dụng từ 1–2 gram/lần, rắc vào chỗ đau răng từ 3–4 lần/ngày. Sử dụng liên tục trong 5–10 ngày.

Điều trị đau răng kèm sưng đỏ: Dùng Tế Tân, Thạch thảo sống, cho vào ấm và sắc lấy nước uống. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần uống từ 50–100ml. Sử dụng từ 1–2 tuần.

Điều trị đau nhức các khớp do phong thấp: Dùng Tế Tân, Xuyên khung, Cam thảo, Tần giao, cho vào ấm và sắc lấy nước uống. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần uống từ 150–200ml. Sử dụng từ 3–5 tuần.

Điều trị ho nhiều đờm loãng: Dùng Tế Tân, Cam thảo, Phục linh, Can khương, Ngũ vị tử, cho vào nồi và sắc lấy nước uống. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần uống từ 100–150ml. Sử dụng từ 2–4 tuần.

Điều trị lở mồm miệng: Dùng Tế Tân và Hoàng liên theo tỉ lệ 1:1, tán thành bột mịn. Sau đó bôi vào chỗ lở 2–3 lần/ngày. Hôi miệng có thể ngậm trực tiếp Tế Tân 2 lần/ngày.

Điều trị ho do hen phế quản, viêm phế quản mạn tính, giãn phế quản: Dùng Tế Tân, Cam thảo, Phục linh, Can khương, Ngũ vị tử, cho vào nồi và sắc lấy nước uống. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần uống từ 100–150ml. Sử dụng từ 2–4 tuần.

10. Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng với người âm hư hỏa vượng, không nên sử dụng.
  • Quá liều có thể gây tức ngực, tê cổ họng và lưỡi.
  • Không dùng cùng với Lê Lô.
  • Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

11. Kết luận

Rễ Tế Tân là một dược liệu quý trong y học cổ truyền, có nhiều công dụng trong điều trị bệnh lý. Tuy nhiên, cần thận trọng trong quá trình sử dụng và luôn tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Đánh giá Tế Tân Thượng Hạng

Hiện chưa có đánh giá nào!
Sản phẩm cùng loại