Ngọc Trúc: Công Dụng, Lợi Ích, Thành Phần và Những Lưu Ý

0 ₫
- Ngọc trúc là phần thân và rễ khô của cây ngọc trúc, được sử dụng trong y học cổ truyền.
- Thành phần chứa adoratan, polygonatum-fructan-O,A,B,C,D, azetidin-2-carboxylic acid, và convallarin.
- Có tác dụng tư ấm, nhuận táo, sinh tân khởi phát, và giảm các triệu chứng phong thấp, mồ hôi trộm.
- Liều dùng 8-18 gam/ngày, dùng độc vị hoặc kết hợp với các dược liệu khác.
- Lưu ý không dùng cho người âm thịnh, dương suy, tỳ đờm hư thấp, ứ trệ; tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng.
Số lượng

Ngọc Trúc khô: Công Dụng, Lợi Ích, Thành Phần và Những Lưu Ý

Ngọc trúc là dược liệu quý giá, thường được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị nhiều loại bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, lợi ích, thành phần và những lưu ý khi sử dụng ngọc trúc.

1. Giới Thiệu Ngọc Trúc

Ngọc trúc là phần thân và rễ khô của cây ngọc trúc. Tên gọi này xuất phát từ hình dạng lá giống lá trúc và thân, rễ nhăn như ngọc. Cây ngọc trúc được tìm thấy nhiều ở châu Âu và châu Á. Tại Việt Nam, ngọc trúc được khai thác và sử dụng trong nhiều bài thuốc.

2. Thành Phần Hóa Học

Thân và rễ của ngọc trúc chứa các thành phần chính như:

  • Adoratan
  • Polygonatum-fructan-O,A,B,C,D
  • Azetidin-2-carboxylic acid
  • Convallarin

Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các tác dụng dược lý của ngọc trúc.

3. Tác Dụng Dược Lý và Công Dụng

Theo Y Học Cổ Truyền:

  • Tư ấm: Giữ ấm cơ thể.
  • Nhuận táo: Giảm khô hanh, táo bón.
  • Sinh tân khởi phát: Kích thích tạo dịch, giảm khô miệng, khát nước.

Chủ trị:

  • Táo nhiệt: Điều trị khô nóng trong cơ thể.
  • Chỉ khát: Giảm khát nước.
  • Phong thấp: Giảm các triệu chứng đau nhức do phong thấp.
  • Mồ hôi trộm: Kiểm soát mồ hôi ban đêm.
  • Sinh ho phát sốt: Giảm ho và sốt.

Theo Nghiên Cứu Hiện Đại:

  • Convallarin: Kích thích thận, ban đầu hạ huyết áp nhưng có thể gây ngừng tim và hô hấp nếu dùng quá liều.

4. Liều Dùng và Cách Dùng

Liều Dùng: 8 – 18 gam/ngày. Cách Dùng: Dùng độc vị hoặc kết hợp với các dược liệu khác.

5. Bài Thuốc Từ Ngọc Trúc

Trị Âm Hư Phát Sốt, Miệng Khô Họng Ráo, Ho Khô:

  • Ngọc trúc 16g, Sa sâm 12g, Mạch môn 12g, Cam thảo dây 8g.
  • Sắc uống.

Trị Đau Mắt Đỏ, Mù Tối, Hoa Đen:

  • Huyền sâm 10g, Thảo quyết minh sao 10g, Sinh địa 10g, Cúc hoa 10g, Ngọc trúc 12g, Bạc hà 2g.
  • Nấu xông hơi và uống.

Trị Đau Thắt Ngực, Bệnh Mạch Vành:

  • Ngọc trúc 20g, Đảng sâm 12g.
  • Sắc thành cao, chia uống 2 lần/ngày.

Trị Viêm Phế Quản Lâu Ngày:

  • Kết hợp ngọc trúc với Sa sâm, Mạch môn, Thạch hộc.

6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Ngọc Trúc

  • Ngọc trúc có thể gây nhầm lẫn với các loại thuốc hoàng tinh khác, cần chú ý khi sử dụng.
  • Không dùng cho người âm thịnh, dương suy, tỳ đờm hư thấp, ứ trệ.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Ngọc trúc là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng cần thận trọng và theo chỉ dẫn của các chuyên gia y học.

Đánh giá Ngọc Trúc: Công Dụng, Lợi Ích, Thành Phần và Những Lưu Ý

Hiện chưa có đánh giá nào!
Sản phẩm cùng loại